Collocations theo chủ đề giúp nâng cấp câu trong IELTS Writing Task 2
Writing Task 2 chiếm tới 60% tổng số điểm trong kỹ năng Writing của bài thi IELTS. Phần này yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề trong đời sống hàng ngày. Để đạt band điểm 6.5+ trong phần này, thí sinh cần thể hiện được sự linh hoạt và đa dạng từ vựng (Lexical Resource). Một trong những yếu tố quan trọng để ghi điểm phần thi này là sử dụng Collocation. Dưới đây là các Collocations hữu ích theo chủ đề giúp bạn nâng cấp câu trong bài thi của mình.
Mục lục
Collocations theo chủ đề giúp nâng cấp câu trong IELTS Writing Task 2
Chủ Đề Công Nghệ
Modern technology: Công nghệ hiện đại
Advanced technology : Công nghệ tiên tiến
to push back the frontiers: mở rộng giới hạn
cutting-edge design: thiết kế tân tiến nhất
run smoothly: (phần mềm) chạy không có lỗi
wear and tear: thiệt hại do sử dụng thông thường
Cutting-edge: tân tiến nhất, mới nhất
To surf the web: lướt trang tin tức
To enter a web address: nhập địa chỉ web
To bookmark a webpage: đánh dấu website (lưu lại để dùng sau)
To back up files: để tạo một bản sao của tệp trong trường hợp máy tính gặp sự cố
To boot up: khởi động máy tính
A computer buff: một người sử dụng máy tính chuyên nghiệp
A techie: tín đồ công nghệ
High-spec (laptop): máy tính mạnh với nhiều chức năng tân tiến và chuyên nghiệp
Wireless network: mạng không dây (mạng mà người dùng có thể truy cập internet mà không cần sử dụng cáp cố định)
The fast –growth / The prevalence / The domination of technology : Sự phát triển nhanh/ Sự thịnh hành/ Sự thống trị của công nghệ
Digital age: Thời đại số
To be addicted to the Internet : Nghiện Internet
Chủ đề Gia Đình
Family patterns / Family structures/ : Cấu trúc gia đình
Extended family : Gia đình nhiều thế hệ
Nuclear family : Gia đình hạt nhân, bao gồm hai thế hệ
Parental care/ guidance/ monitoring: Sự kiểm soát, chăm sóc, hướng dẫn, giám sát của cha mẹ
The primary breadwinner: Trụ cột chính trong gia đình
Close-knit family: Gia đình gắn kết, êm ấm
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
Family breakdown: Gia đình tan vỡ (có thể dùng để chỉ sự không hòa thuận, sự ly hôn, …)
Have frequent family trips: Thường xuyên có các chuyến du lịch cùng gia đình
Become heavily reliant on / rely entirely on: trở nên phụ thuộc nhiều vào / Phụ thuộc hoàn toàn vào
Engage in criminal activities/ illegal acts: phạm tội
Take up bad habits: có những thói quen xấu
Chủ đề Đồ ăn
Junk food: Đồ ăn không có lợi cho sức khỏe
Go on a diet: ăn kiêng, ăn ít
Food additives: thành phần phụ gia trong thức ăn
quick snack: đồ ăn nhẹ, đồ ăn nhanh
portion sizes: lượng thức ăn đã nạp vào cơ thể
nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
A scrumptious meal: bữa ăn ngon xuất sắc
Calm the hunger pangs : Làm dịu cơn đói
Cut down on: cắt giảm khẩu phần
Sweet tooth: người hảo ngọt (thích ăn đồ ngọt)
My mouth is watering: Cảm thấy đói
Fussy eater: Người không thích quá nhiều thức ăn
Take-away: Hình thức mang đi (mang thức ăn được chuẩn bị trước từ nhà hàng về nhà)
A bottle of bubbly: Rượu vang
Chủ đề Giáo dục
Tertiary education: Giáo dục sau đại học
Comprehensive education: giáo dục toàn diện
Formal qualifications: Bằng cấp đại học
Advanced education : Nền giáo dục tiên tiến
Knowledge-based: dựa trên kiến thức về kinh tế – xã hội
Interactive learning : Hình thức học tương tác thực tế
Teaching styles : Phương pháp giảng dạy
Career prospects: Cơ hội nghề nghiệp
Learning materials: Tài liệu học tập
Extracurricular activities : Hoạt động ngoại khóa
Theoretical knowledge : Kiến thức lý thuyết
Soft/Practical skills: Kỹ năng mềm & Kỹ năng thực tế
Acquire/ obtain knowledge / new skills : Đạt được kiến thức, kỹ năng mới
To integrate technology into classroom learning: ứng dụng công nghệ vào lớp học
Distant learning courses/ E-learning courses / online courses : Những khóa học trực tuyến
Chủ đề Môi trường
Disposal of household waste: Chất thải sinh hoạt (từ hộ gia đình)
daunting task: nhiệm vụ gây nản chí
local authorities: chính quyền địa phương
harmful to the environment: có hại cho môi trường
long-term solutions: giải pháp dài hạn
recycle waste: tái chế rác thải
toxic waste: rác thải độc hại
environmental catastrophe: thảm họa môi trường
global scale: quy mô toàn cầu
change our ways: hành động khác đi
dire consequences: hậu quả tồi tệ
alternative energy sources: tài nguyên có thể tái tạo
find a solution: tìm giải pháp
Trên đây là bài viết “Collocations theo chủ đề giúp nâng cấp câu trong IELTS Writing Task 2″. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.