Trong phần thi Writing, 60% điểm là của Task 2. Vì thế, Task 2 sẽ là phần khó viết – khó ăn điểm hơn so với Task 1. Bạn cần phải chuẩn bị kỹ để đặt bút xuống sao cho chắc chắn nhất. Tuy nhiên, với 10 mẫu câu dưới đây, Writing Task 2 sẽ trở nên dễ dàng hơn!
Các câu hỏi của phần Task 2 sẽ liên quan đến những vấn đề quen thuộc mà mọi người trên thế giới quan tâm, bởi vậy các mẫu câu cần dùng cũng phải sử dụng sao cho chuẩn xác.
1/ Subject + Verb, Which (Leads To/ Results In/ Causes) + Noun/ Verb_ing.
Cấu trúc câu phức này sẽ giúp tạo được sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các chuỗi nguyên nhân – kết quả, đồng thời giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
e.g: Students in Vietnam often deal with heavy homeworks, which leads them to skipping outside activities.
2/ Subject + Is Attributable To + Noun.
Nếu đã lỡ sử dụng các từ nối như “therefore”, “because”, “as a result” quá nhiều lần, hãy sử dụng cấu trúc này như một lối diễn đạt mới mẻ hơn cho bài viết.
e.g The ever-increasing number of endangered species is attributable to the loss of habitats both on land and in the sea.
3/ Subject + (Bring About/ Exert/ Produce) + (Adverse/ Detrimental/ Undesirable) Effects On + …
Phân tích nguyên nhân – kết quả là một thao tác bắt buộc phải có trong gần như tất cả các dạng câu hỏi. Khi nào bạn không tìm được động từ phù hợp, hãy nhớ ngay đến những cụm từ tiện dụng này
e.g: Any increase in fuel costs could exert undesirable effects on business.
4/ Subject + Pose A Serious Threat To + Noun.
Đây chắc chắn là một cấu trúc mà bạn sẽ áp dụng khá thường xuyên khi phân tích các tác động tiêu cực.
e.g: Contaminated water poses a serious threat to public health.
5/ Given + Noun/ Given That + Subject + Verb, It Is Perhaps Unsurprising That + Subject + Verb.
Khi trình bày nguyên nhân – kết quả hoặc xem xét một giải pháp, bạn có thể dùng cấu trúc có giới từ “given” (xét theo, căn cứ vào, …).
e.g: Given the information overload we are confronted with every day, it is perhaps unsurprising that adding even more information has little impact.
6/ The Most Frequently Cited (Drawback/ Merit) To + Noun/ Verb_ing Is …
Khi phân tích mặt lợi và mặt hại của một vấn đề, bạn nên sắp xếp những khía cạnh này theo mức độ quan trọng hoặc khả năng ảnh hưởng.
e.g: The most frequently cited drawback to being famous is the lack of privacy.
7/ The Most Salient Example Of This Is In … Where …
Những ví dụ thật cụ thể là không thể thiếu trong một bài viết chất lượng. Cấu trúc này sẽ là một phương án thay thế cho cụm “for example” mà ai cũng dùng như một thói quen.
e.g: The most salient example of this is in Africa where there has been a sharp decline in the number of rhinos due to illegal poaching.
8/ The Most Practical Measure For + Subject + To + Verb Is To Verb.
Mẫu câu này giúp bạn thể hiện rõ đối tượng và hành động cụ thể khi đề ra một giải pháp cho vấn đề.
e.g: The most practical measure for governments to ensure road safety is to impose heavier fines for drunk drivers.
9/ There Is No Denying That Subject + Verb.
Dùng để đề cập đến một sự thật hiển nhiên, một lập luận mà hầu hết mọi người đều công nhận.
e.g: There is no denying that it is worthwhile keeping certain old buildings in the city.
10/ It Is A Controversial Issue As To Whether + Subject + Verb.
Dạng câu hỏi “Agree or disagree” thường cần khá nhiều thời gian phân tích và xác định luận điểm nên việc “bỏ túi” vài công thức viết mở bài nhanh – gọn – lẹ là hết sức cần thiết. Với cấu trúc này, bạn chỉ cần xác định chủ thể và động từ chính trong đề bài là có thể ráp vào được.
e.g: It is a controversial issue as to whether local literature should be more focused in children’s education compared to foreign literature.
Trên đây là bài viết “Đạt 7.0 chỉ với 10 mẫu câu này trong IELTS Writing Task 2” Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại Trung tâm Anh ngữ GLN để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
Tham khảo bài viết từ LuyenIELTSonline.