10 Tính từ ghép thú vị về các bộ phận trên cơ thể người

Một tính từ ghép  (Compound adjectives) thú vị xuất hiện trong bài Speaking sẽ tạo ấn tượng cho bài nói đồng thời còn giúp bạn tăng điểm cho tiêu chí Lexical Resource (Vocab) nữa đó! Bạn đã trang bị cho mình bộ từ vựng về các tính từ ghép chưa? Lấy giấy bút và học ngay 10 tính từ ghép về bộ phận cơ thể người sau đây để áp dụng cho bài thi Speaking nói riêng và giao tiếp hàng ngày nói chung nhé!

10 Tính từ ghép thú vị về các bộ phận trên cơ thể người

 

  • Back-breaking /ˈbæk breɪkɪŋ/
  • Nghĩa đen: gãy lưng
  • Nghĩa bóng: Công việc cực nhọc và rất mệt mỏi 

 

E.g: The mine laborers were forced to do back-breaking work that exhausted them both mentally and physically.

(Các công nhân mỏ buộc phải làm những công việc nặng nhọc khiến họ kiệt quệ cả về tinh thần và thể chất)

 

  • Ear-splitting /ˈɪə splɪtɪŋ/
  • Nghĩa đen: Tai vỡ ra
  • Nghĩa bóng: cực kỳ lớn, đinh tai nhức óc (dùng để mô tả mức độ âm thanh, đi kèm cách danh từ như roar, scream, sound,..

 

E.g: A flash of lightning followed by an ear-splitting clap of thunder caused a squeak of protest from Cynthia Dean. 

(Một tia chớp kèm theo sau là một tiếng sấm đinh tai nhức óc khiến Cynthia Dean giật mình kêu lên).

 

  • Eye-popping /ˈaɪ pɒpɪŋ/
  • Nghĩa đen: nổ đom đóm mắt
  • Nghĩa bóng: thú vị, lớn hoặc ấn tượng đến mức rất ngạc nhiên hoặc khó tin; kinh ngạc, mãn nhãn, bắt mắt

 

E.g: The emperor introduced him to the eye-popping splendors of life in his two great palaces .

(Hoàng đế giới thiệu cho anh ta thấy cuộc sống huy hoàng lộng lẫy trong hai cung điện vĩ đại của mình)

 

  • Gut-wrenching /ˈɡʌt rentʃɪŋ/
  • Nghĩa đen: xoắn ruột
  • Nghĩa bóng: rất khó chịu, không được thoải mái, đau thắt ruột

 

E.g: The gut-wrenching pain left him unable to process any rational thought.

(Nỗi đau quặn thắt khiến anh không thể suy nghĩ thấu đáo được)

 

  • Hair-raising /ˈheə reɪzɪŋ/
  • Nghĩa đen: tóc dựng đứng
  • Nghĩa bóng: cực kỳ đáng sợ hay thú vị, sợ dựng tóc gáy 

 

E.g: She gave a hair-raising account of her escape through the desert.

(Cô ấy đã kể một chuyện dựng tóc gáy về hành trình cô ấy thoát khỏi sa mạc)

 

  • Lung-busting /ˈlʌŋ bʌstɪŋ/
  • Nghĩa đen: đốt cháy phổi
  • Nghĩa bóng: cần nhiều nỗ lực và năng lượng đến mức bạn cảm thấy khó thở; kiệt sức

 

E.g: The lung-busting efforts of midweek would have sapped the strength from Samson. 

(Những nỗ lực dồn dập vào giữa tuần có lẽ đã vắt kiệt sức lực của Samson)

 

  • Jaw-dropping /ˈdʒɔː drɒpɪŋ/

 

  • Nghĩa đen: rớt hàm
  • Nghĩa bóng: há hốc mồm kinh ngạc, vô cùng ngạc nhiên

E.g: She’s been called the most beautiful woman in the world, and her jaw-dropping salaries for her films attest to her popularity.

(Cô được mệnh danh là người phụ nữ đẹp nhất thế giới và mức lương cao ngất ngưởng cho các bộ phim của cô đã chứng minh cho sự nổi tiếng của cô.)

 

  • Mind-boggling /ˈmaɪnd bɒɡlɪŋ/
  • Nghĩa đen: bối rối trong tâm trí
  • Nghĩa bóng: rất khó hình dung hoặc khó hiểu

 

E.g: Vietnam is a right-driving country so it is mind-boggling to me when seeing British people driving their cars on the left side of the roads. 

(Việt Nam là một quốc gia lái xe bên phải nên tôi rất khó hiểu khi thấy người Anh lái xe bên trái đường)

 

  • Spine-chilling /ˈspaɪn tʃɪlɪŋ/
  • Nghĩa đen: lạnh sống lưng
  • Nghĩa bóng: kích thích đáng sợ, ớn lạnh

 

E.g: He told them a spine-chilling ghost story. 

(Anh ấy kể cho họ nghe một câu chuyện ma lạnh sống lưng)

 

  • Toe-curling /ˈtəʊ kɜːlɪŋ/
  • Nghĩa đen: ngón chân uốn cong
  • Nghĩa bóng: một hành động ngu ngốc hay cư xử tệ khiến bạn vô cùng xấu hổ và ái ngại

 

E.g: I saw the worst comedy act I’ve ever seen last night – it was absolutely toe-curling

(Tôi đã xem một màn hài kịch tệ nhất mà tôi từng xem đêm qua – nó thật là đáng ái ngại!)

Trên đây là bài viết “10 tính từ ghép thú vị về các bộ phận trên cơ thể người”. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé. 

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

 

Nhận ngay học bổng
1.000.000 VNĐ khi đăng ký
kiểm tra trình độ