Gia đình là một trong những chủ đề thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Bất kể trong tình huống nào, dù là nói chuyện với bạn bè, gặp gỡ đối tác hay thậm chí là người lạ, chủ đề gia đình luôn được đề cập tới trong mỗi đoạn hội thoại. Chính vì vậy, để giúp bạn tự tin hơn và không bị “bí từ” khi giao tiếp về chủ đề này, GLN sẽ tổng hợp và chia sẻ lại các mẫu câu hữu dụng trong tiếng Anh giao tiếp gia đình, cùng tham khảo nhé!
– How’s the family? How’s everybody doing?
Gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?
– Could you tell me about your family?
Anh/ chị có thể chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
– Have you got a big family?
Bạn có một gia đình đông người không?
– How many people are there in your family?
Gia đình anh/ chị có bao nhiêu người?
– Do you want to see pictures of my family?
Bạn có muốn xem hình gia đình của mình không?
– What a big family! Wow một đại gia đình!
– How many children do you have? – We have two. One son and one daughter
Bạn có bao nhiêu người con? – Chúng tôi có 2 đứa con: 1 trai 1 gái
– Do you have any kids? – No, I’m not married
Bạn đã có con chưa? – Chưa, tôi chưa kết hôn
Cách hỏi và trả lời về anh chị em
– Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh chị em không?
– No, I’m an only child. Không, mình là con một.
– Yes, I’ve got … Có, mình có …
Cách hỏi và trả lời về con/cháu
– Have you got any kids? Bạn có con không?
– Do you have any children? Bạn có con không?
– Yes, I’ve got … Có, mình có …
– A boy and a girl: một trai và một gái
– A young baby: một bé mới sinh
– Three kids: ba con
– I don’t have any children: mình không có con
– Do you have any grandchildren? Ông/bà có cháu không?
Hỏi về bố mẹ và ông bà
– Where do your parents live? Bố mẹ bạn sống ở đâu?
– What do your parents do?Bố mẹ bạn làm nghề gì?
– What does your father do?Bố bạn làm nghề gì?
– What does your mother do?Mẹ bạn làm nghề gì?
– Are your grandparents still alive? Ông bà bạn còn sống cả chứ?
– Where do they live? Họ sống ở đâu?
Hỏi và trả lời về tình trạng hôn nhân
– Do you have a boyfriend?: bạn có bạn trai chưa?
– Do you have a girlfriend?: bạn có bạn gái chưa?
– Are you married?: bạn có gia đình chưa?
– Are you single?: bạn đang độc thân đúng không?
– Are you seeing anyone?: bạn có đang hẹn hò ai không?
– How long have you been married?: Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
– I’m …: mình …
– A widow: chồng mình mất rồi
– A widower: vợ mình mất rồi
– I’m seeing someone: mình đang hẹn hò
Hỏi tên và tuổi của một người
– What’s his name? Anh ấy tên là gì?
– He’s called …Anh ấy tên là …
– What’s her name? Cô ấy tên là gì?
– She’s called … Cô ấy tên là …
– What are their names? Họ tên là gì?
– They’re called …Họ tên là …
Trên đây là tổng hợp các mẫu câu hữu dụng trong tiếng Anh giao tiếp về gia đình. Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp của mình cũng như tự tin hơn khi áp dụng vào các trường hợp giao tiếp về chủ đề này nhé! Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
5 ưu việt của chương trình tiếng Anh giao tiếp tại GLN:
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.