Ngày nay, với nhu cầu giải trí, thư giãn của giới trẻ ngày càng cao, các thương hiệu và chuỗi cafe lớn mọc lên nhan nhản, kéo theo đó là số lượng khách nước ngoài ngày càng tăng. Chính vì vậy, kĩ năng giao tiếp tiếng Anh ở các quán cafe cũng được yêu cầu và được xem là một lợi thế đối với các bạn nhân viên phục vụ hay đối với chính các khách hàng khi đến những địa điểm này. Bởi vậy, nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh với người nước ngoài ở những nơi này, hãy cùng GLN tham khảo các mẫu câu thường gặp trong quán cafe dưới đây nhé!
Mục lục
Các mẫu câu hay dùng khi xem thực đơn
Hello, how can I help you?: Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
What would you like to drink?: Quý khách muốn dùng gì?
What are you having?: Quý khách sẽ dùng gì?
What can I get you?: Tôi có thể lấy gì cho quý khách?
Can I have the menu, please?: Có thể đưa cho tôi thực đơn được không?
I’d like the menu, please: Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
Of course, here you are: Vâng, đây ạ.
Okay! Thanks!: Được rồi! Cảm ơn!
Các mẫu câu thường dùng khi gọi đồ
Just give me a few minutes, ok?: Cho tôi vài phút nhé, được chứ?
Oh yeah, take your time: Ồ vâng, quý khách cứ thong thả.
Are you ready to order?: Quý khách đã chọn chưa?
I’ll take this: Tôi chọn món này.
I’ll take this one: Tôi chọn món này.
Yes, I’d like a glass of orange juice, please: Vâng, tôi muốn một ly nước cam ép, cảm ơn.
I would like a cup of coffee, please: Cho tôi một tách cà phê nhé.
I’ll have a coffee, please: Cho tôi một ly cà phê.
A beer, please: Cho tôi một cốc bia.
Which beer would you like?: Quý khách muốn uống bia gì?
Would you like ice with that?: Quý khách có muốn thêm đá không?
No ice, please: Đừng cho đá.
A little, please; Cho tôi một ít.
Lots of ice, please: Cho tôi nhiều đá.
Is it for here or to go?: Quý khách uống ở đây hay mang về?
Drink in or take-away?: Uống ở đây hay mang về ạ?
Is that all?: Còn gì nữa không ạ?
That’s all: Thế thôi.
Would you like anything else?: Quý khách có gọi gì nữa không ạ?
Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn.
Alright, I’ll come back in a few minutes!: Được rồi, tôi sẽ trở lại sau vài phút!
Sorry, we are out of orange juice: Xin lỗi, chúng tôi hết nước cam rồi.
I’m sorry, we’re out of that: Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi.
Can you change your order please?: Quý khách có thể đổi món khác được không?
Ah okay. So…I’d like to change it into … lemon juice, please: À được rồi. Thế…tôi muốn đổi nước chanh, cảm ơn.
How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
It’ll take about twenty minutes: Mất khoảng 20 phút.
Oh, But I don’t need a cup of coffee: Ồ, tôi không cần cafe.
This isn’t what I ordered: Đây không phải cái tôi đã gọi.
Really? Let me check it again: Vậy sao? Đổi tôi kiểm tra lại.
Yeah okay, but I think I ordered lemon juice: Vâng được chứ, tôi nghĩ là mình đã gọi nước chanh.
Oh yeah! I’m so sorry about that: Ồ vâng! Tôi rất xin lỗi.
Let me change it for you: Để tôi đổi cho quý khách.
Here it is! Enjoy your time here!: Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!
Do you have any sandwiches?: Ở đây có bánh mì kẹp không?
Do you serve food?: Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
We’ve been waiting for a long time: Chúng tôi đợi lâu quá rồi.
Are you being served?: Đã có người phục vụ quý khách chưa?
I’m being served, thanks: Có rồi, cảm ơn.
Thank you so much. I enjoy it: Cảm ơn, tôi thấy vui đó.
Yeah, you’re always welcome!: Vâng, quý khách luôn được chào đón ở đây!
Enjoy your meal: Chúc quý khách ngon miệng.
Các mẫu câu thường dùng khi thanh toán
Can I get the bill please?: Tính tiền cho tôi nhé?
The bill, please?: Đưa cho tôi hóa đơn được không?
Of course. I’ll be right back: Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay.
Here’s your bill: Hóa đơn của quý khách đây ạ.
The total is ten thousand dong: Số tiền quý khách cần thanh toán là 10 ngàn.
Từ vựng tiếng anh dành cho nhân viên phục vụ
Coffee bean: hạt cafe
Coffee powder: cafe bột
Filter: phin để pha cafe Việt Nam
Decaffeinated coffee/ decaf coffee: loại cà phê không chứa chất cafein.
Strong/ weak: đặc/ loãng
Skimmed milk/ skim milk: sữa tươi không béo
Instant coffee: cà phê hòa tan
Condensed milk: sữa đặc
Single/ Double shot: một/ gấp đôi lượng cafe
Paper Cup: ly giấy
Milk on the side: sữa dùng kèm với cafe
Sugar syrup: nước đường
White/ brown sugar: đường trắng/ đường nâu
Paper napkin: khăn giấy
Still water: nước uống không ga
Sparkling water: nước khoáng có ga
7 tên cafe cơ bản bằng tiếng anh
Black coffee: cafe đen không sữa
Americano coffee: cafe đen kiểu Mỹ (loãng hơn cafe đen bình thường)
Cappuccino: loại cafe Ý gồm espresso, sữa nóng và bọt sữa (3 phần bằng nhau)
Latte: loại cafe Ý gồm espresso, nhiều sữa tươi và 1 lớp váng sữa trên cùng
Mocha: bao gồm cafe đen, sữa nóng và socola nóng
Espresso: là loại cafe Ý với bột cafe đi qua bộ lọc áp suất nước ra thành phẩm là cafe có lớp màu nâu cánh ván
Vietnamese ice milk coffee: cafe sữa đá kiểu Việt Nam
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức cũng như sẽ không còn “lo ngại” khi giao tiếp với người nước ngoài ở những nơi này. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh giao tiếp tại GLN:
Trải nghiệm hình thức học mới lạ cùng TED Talks video
Học ngữ pháp hiệu quả thông qua Infographic
Tích hợp công nghệ trong thực hành và giảng dạy
Mài giũa tư duy phản biện sắc bén, tự tin thuyết trình Anh ngữ
Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giáo viên quốc tế, không gian học tập hiện đại
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.