Halloween đang đến gần, bạn có muốn khám phá nguồn gốc của ngày lễ này và cách trò chuyện về chủ đề Halloween bằng tiếng Anh không? Hãy để GLN giúp bạn trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
Halloween là một ngày lễ truyền thống được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Nó có nguồn gốc từ một loạt các truyền thống và tín ngưỡng khác nhau.
Ban đầu, Halloween xuất phát từ lễ hội cổ xưa Celtic gọi là “Samhain.” Đây là một lễ hội kết thúc mùa thu và bắt đầu mùa đông, được coi là thời điểm kết nối giữa thế giới của người sống và thế giới của linh hồn. Samhain được tổ chức vào ngày 1 tháng 11, nhưng đêm trước đó (31 tháng 10) được coi là thời điểm linh hồn của người đã qua đời có thể trở về thăm thế giới của người sống. Để đánh lừa các linh hồn ác, người dân thường mặc áo choàng và mặt nạ.
Khi Kitô giáo lan rộng đến vùng Celtic, Lễ Halloween được đưa vào vào lịch Kitô giáo dưới tên gọi “Ngày Tất Saints” hoặc “Ngày Lễ Tất Saints” để tôn vinh các thánh đã qua đời. Dần dần, nhiều phong tục của Halloween cổ điển trở nên phổ biến trong các nước Kitô giáo.
Ngày lễ Halloween, như chúng ta biết ngày nay, đã phát triển từ việc kết hợp các yếu tố của các truyền thống Celtic, các nghi lễ Kitô giáo, và các yếu tố khác nhau như vui chơi, mặc trang phục ma quái, và thu thập kẹo. Halloween đã trở thành một dịp để tạo ra những trải nghiệm thú vị và đáng nhớ cho cả gia đình và bạn bè.
Đầu tiên hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảm xúc trong ngữ cảnh của ngày Halloween nhé! Những từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả cảm xúc của mình hoặc của người khác trong ngày Halloween và trong các tình huống liên quan đến Halloween.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Afraid | /ə’freid/ | Sợ hãi, lo lắng |
Creepy | /’kri:pi/ | Rùng mình, sởn gai ốc |
Eerie | /’iəri/ | Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín |
Freaky | /ˈfriːki/ | Quái đản, kỳ cục |
Frightened | /’fraitnd/ | Hoảng sợ, khiếp đảm |
Scary | /’skeəri/ | Rùng rợn, làm sợ hãi, làm kinh hoàng |
Silly | /’sili/ | Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại |
Spooky (Spookish) | /’spu:kiʃ/ | Gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ |
Vào ngày Halloween, không thể thiếu các vật trang trí để tạo nên không gian kết hợp giữa bầu không khí rùng rợn và vui nhộn. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trang trí Halloween” nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Black cat | /blæk kæt/ | Con mèo đen |
Broomstick | /bruːmstɪk/ | Chổi bay |
Candy bag | /ˈkændi bæɡ/ | Túi đựng kẹo |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cauldron | /ˈkɔːldrən/ | Cái vạc (để nấu) |
Coldblood | /ˈkoʊldblʌd/ | Máu lạnh |
Costumes | /ˈkɑːstuːmz/ | Trang phục hóa trang |
Ghost coffin | /ɡoʊst ˈkɔːfɪn/ | Quan tài ma |
Haunted house | /ˈhɔːntɪd haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Haystack | /ˈheɪstæk/ | Đống cỏ khô |
Jack o’ lantern | /dʒæk oʊ ˈlæntərn/ | Lễ hội đèn bí ngô |
Macabre | /məˈkɑːbrə/ | Rùng rợn |
Mask | /mæsk/ | Mặt nạ |
Owl | /aʊl/ | Con cú |
Pomona apple | /pəˈmoʊnə ˈæpl/ | Quả táo Pomona |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Bù nhìn, người rơm |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Spider web | /ˈspaɪdər wɛb/ | Mạng nhện |
Tombstone | /ˈtuːmstoʊn/ | Bia mộ |
Wand | /wænd/ | Đũa phép |
Việc hóa trang và biến hóa thành các nhân vật kinh dị hoặc yêu tinh là một phần quan trọng của Halloween. Trong tiếng Anh, hoạt động này được gọi là “Halloween costume” hoặc đơn giản là “costume.” Nó thường bao gồm việc mặc đồ trang điểm và trang phục đặc biệt để thể hiện nhân vật hoặc ý tưởng liên quan đến Halloween. Vậy các nhân vật hóa trang Halloween là gì trong tiếng Anh?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alien | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Corpse | /kɔːrps/ | Xác chết (của người), tử thi |
Devil | /ˈdɛvəl/ | Ác quỷ |
Frankenstein | /ˈfræŋkənstaɪn/ | (văn hóa đại chúng) quái vật Frankenstein |
Ghost | /ɡoʊst/ | Con ma |
Monster | /ˈmɒnstər/ | Quái vật |
Mummy | /ˈmʌmi/ | Xác ướp |
Pirates | /ˈpaɪrəts/ | Cướp biển |
Scarecrow | /ˈskɛr.kroʊ/ | Bù nhìn |
Skeleton | /ˈskɛlɪtən/ | Bộ xương người |
Super hero | /ˈsuːpər ˈhɪroʊ/ | Siêu anh hùng |
Vampire | /ˈvæmpaɪr/ | Ma cà rồng |
Werewolf | /ˈwɛrˌwʊlf/ | Ma sói, một giống người có thể biến thành sói vào đêm trăng tròn |
Witch | /wɪtʃ/ | Phù thủy |
Witch’s hat | /wɪtʃɪz hæt/ | Nón phù thủy |
Zombie | /ˈzɒmbi/ | Thây ma |
Khi đề cập đến Halloween, không thể bỏ qua những hoạt động và trò chơi thú vị trong dịp này. Mặc dù chúng không phải là nhiều, nhưng chắc chắn sẽ tạo ra những trải nghiệm bất ngờ. Hãy kêu gọi các thành viên trong gia đình tham gia và sau đó chia sẻ với bạn bè của bạn về những từ tiếng Anh liên quan đến các trò chơi Halloween dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Apple bobbing | /ˈæpl ˈbɑbɪŋ/ | Gắp táo bằng miệng |
DIY | /ˌdi: aɪ ˈwaɪ/ | Tự làm đồ thủ công |
Pumpkin bowling | /ˈpʌmpkɪn ˈboʊlɪŋ/ | Ném bóng bí ngô |
Pumpkin golf | /ˈpʌmpkɪn ɡɒlf/ | Đánh gôn vào quả bí ngô |
Trick or Treat | /trɪk ɔr triːt/ | Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo |
Mọi ngày lễ đều đi kèm với những món ăn đặc trưng riêng, và Halloween không phải ngoại lệ. Bạn có thể thử tạo ra những chi tiết “thú vị” này trong câu chuyện của mình khi nói chuyện với bạn bè nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pumpkin soup | /ˈpʌmpkɪn suːp/ | Súp bí ngô |
Candy apple | /ˈkændi ˈæpl/ | Kẹo táo |
Boxty pancakes | /ˈbɒksti ˈpænkeɪks/ | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Colcannon | /ˈkɒlkænən/ | Khoai tây nghiền |
Trên đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween, bạn hãy mô tả về lễ hội với đầy đủ các chủ đề theo thứ tự nêu trên để có một bài giới thiệu thật ấn tượng với gia đình và bạn bè, thầy cô.
Thỉnh thoảng, thay vì sử dụng những câu đơn giản và phổ biến, chúng ta có thể thêm sự phong cách bằng cách kết hợp các cụm từ và câu văn sáng tạo như sau để tạo cho câu chuyện về Halloween trở nên thú vị hơn bằng những cụm từ hoặc mẫu câu dưới đây nhé!
Để làm cho cuộc trò chuyện về Halloween thêm phong phú và hấp dẫn, hãy linh hoạt kết hợp các cụm từ và ý tưởng liên quan đến lễ hội này. Dưới đây là một số gợi ý:
Từ – Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A ghost town | Bị bỏ hoang, không còn người ở | Many people left this village and it’s like a ghost town now.
(Nhiều người đã rời khỏi ngôi làng này và bây giờ nó giống như một thị trấn ma.) |
Dress up | Hóa trang | My family dressed up to prepare for our Halloween party.
(Gia đình tôi hóa trang để chuẩn bị cho bữa tiệc Halloween của chúng tôi.) |
Freak out | Quá phấn khích hoặc quá tức giận | Lan was freaked out when she saw my Halloween costume.
(Lan đã hoảng hồn khi nhìn thấy bộ đồ Halloween của tôi.) |
Huddle up | Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ | I was terrified because of his action so I huddled up.
(Tôi vô cùng sợ hãi vì hành động của anh ta nên thu mình lại.) |
Look daggers at | Nhìn ai ghét cay ghét đắng | My boyfriend looked daggers at me, which made my blood run cold.
(Bạn trai tôi nhìn tôi một cách cay đắng, khiến tôi lạnh cả sống lưng.) |
Mad as a hatter | Hoàn toàn điên rồ | She ‘s as mad as a hatter so be careful!
(Cô ấy hoàn toàn điên rồ nên hãy cẩn thận!) |
Put/stick the knife in | Làm hoặc nói cái gì đó không tốt với người khác | My friend put the knife in when she told him that everybody hated him.
(Bạn tôi nói xấu khi cô ấy nói với anh ấy rằng mọi người đều ghét anh ấy.) |
Scare off/away | Làm ai sợ hãi bỏ chạy | They scrared off the children by dressing up as ghosts.
(Họ làm những đứa trẻ sợ hãi bằng cách hóa trang thành những con ma.) |
Scare the pants off someone | Sợ rùng mình | His action on Halloween scares the pants off me.
(Hành động của anh ấy trong ngày Halloween khiến tôi sợ hãi đến rùng mình) |
Scared stiff | Sợ chết đứng | When I saw the ghost over my window, I was so scared stiff.
(Khi tôi nhìn thấy bóng ma trên cửa sổ của mình, tôi đã vô cùng sợ hãi.) |
Skeleton in the cupboard | Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người | Mr John had a skeleton in the cupboard . He was caught stealing bike from his neighbor.
(Ông John xấu hổ. Anh ta bị bắt quả tang ăn trộm xe đạp của người hàng xóm.) |
Spirited away | Chuồn khỏi đâu đó một cách nhanh chóng và bí mật. | Mary was spirited away from the party at mid-night.
(Mary đã rất vui mừng khi rời khỏi bữa tiệc vào lúc nửa đêm.) |
Stab in the back | Phản bội , đâm dao sau lưng ai | She stabbed us in the back by putting the knife in a story that they told about us.
(Cô ấy đã đâm sau lưng chúng tôi bằng bịa đặt vào một câu chuyện mà họ đã kể về chúng tôi.) |
Weird out | Làm ai cảm thấy không thoải mái | Oh! You weird me out. Take the mask off.
(Oh! Bạn làm tôi cảm thấy không thoải mái. Bỏ “mặt nạ” ra.) |
Witch-hunt | Hành động quấy rầy mọi người với những quan điểm kỳ lạ và nguy hiểm cho người khác. | He was caught by a witch-hunt at work because of his crazy idea for developing the company.
(Anh ta bị bắt bởi một cuộc “săn lùng phù thủy” tại nơi làm việc vì ý tưởng điên rồ của mình trong việc phát triển công ty.) |
Witching hour | Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện | I am scared of the witching hour on Halloween.
(Tôi sợ hãi giờ phù thủy trong ngày Halloween.) |
Một gợi ý cho các bạn: Tất cả những cụm từ và từ vựng liên quan đến Halloween tiếng Anh ở trên đây đều có thể giúp bạn ghi điểm cao trong bài thi IELTS. Nếu bạn đang luyện tập cho chứng chỉ này, hãy thử sử dụng chúng trong phần Speaking và Writing của bài thi của bạn. Điều này có thể tạo sự đa dạng và phong cách cho bài viết và bài nói của bạn.
Dưới đây là một số câu chúc Halloween bằng tiếng Anh và có phiên bản dịch tiếng Việt:
Trên đây là những gợi ý và cách sử dụng từ vựng, câu chúc, và những cụm từ hay về chủ đề ngày lễ Halloween. Halloween là một dịp vui vẻ và đầy kỳ quái, và bạn có thể sử dụng những từ ngữ và câu chúc này để tạo thêm không khí phù hợp cho ngày này, chia sẻ niềm vui với gia đình, bạn bè, và người thân yêu. GLN English Center chúc mọi người có một Halloween thú vị và đáng nhớ!