Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì quan trọng và phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt của thì này. Bài viết dưới đây GLN sẽ giải thích chi tiết về cách dùng thì hiện tại hoàn thành, giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng chúng một cách chính xác.

1. Khái niệm về thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là thì dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này cũng có thể dùng để mô tả các sự kiện trong quá khứ có liên quan đến thời điểm hiện tại.

Công thức chung của thì hiện tại hoàn thành:

  • Khẳng định: Subject + have/has + past participle (V3)
  • Phủ định: Subject + have/has + not + past participle (V3)
  • Câu hỏi: Have/Has + subject + past participle (V3)?

Trong đó:

  • Have được dùng với chủ ngữ “I, You, We, They”
  • Has được dùng với chủ ngữ “He, She, It”

2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Cụ thể hơn, hành động đó có thể vẫn còn tiếp diễn ở thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
    → Điều này có nghĩa là tôi bắt đầu sống ở Hà Nội 5 năm trước và vẫn đang sống ở đó.

  • She has worked at this company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty này từ năm 2010.)
    → Cô ấy bắt đầu làm việc ở công ty từ năm 2010 và vẫn tiếp tục làm việc tại đó.

Diễn tả hành động mới xảy ra nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng để chỉ các hành động vừa mới xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng ngay lập tức đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.) → Hành động hoàn thành bài tập xảy ra gần đây và kết quả của nó là tôi không còn bài tập nào để làm nữa.

  • She has already eaten lunch. (Cô ấy đã ăn trưa rồi.) → Cô ấy ăn trưa xong và hiện tại không còn đói nữa.

Diễn tả kinh nghiệm sống, điều chưa từng làm hoặc điều đã làm

Khi nói về kinh nghiệm sống hoặc những điều chưa từng làm trong đời, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Điều này giúp người nói nhấn mạnh rằng hành động đó đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ, và ảnh hưởng của nó vẫn còn ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been to Paris. (Tôi đã từng đến Paris.) → Hành động đến Paris đã xảy ra trong quá khứ, nhưng hiện tại tôi có kinh nghiệm về việc đó.

  • She has never tried sushi. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi.) → Đây là một kinh nghiệm chưa từng xảy ra cho đến nay.

Diễn tả sự thay đổi theo thời gian

Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để diễn tả sự thay đổi, phát triển hoặc tiến bộ từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  • The city has grown a lot in the past decade. (Thành phố đã phát triển rất nhiều trong suốt thập kỷ qua.) → Sự phát triển của thành phố đã bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến nay.

  • The technology has improved significantly. (Công nghệ đã cải thiện một cách đáng kể.) → Công nghệ đã có sự thay đổi lớn từ thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại

Khi nói về những hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • They have visited this museum several times. (Họ đã thăm bảo tàng này vài lần.) → Hành động thăm bảo tàng này đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn tiếp tục xảy ra trong hiện tại.

  • I have watched that movie three times. (Tôi đã xem bộ phim đó ba lần.) → Bộ phim này đã được xem nhiều lần trong quá khứ và người nói vẫn có thể tiếp tục xem lại.

Đăng ký khóa học IELTS tại GLN

3. Các từ thường dùng với thì hiện tại hoàn thành

Một số từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành giúp làm rõ ý nghĩa của hành động. Các từ này bao gồm:

3.1. Since và For

  • Since: Chỉ một thời điểm xác định trong quá khứ (ngày, tháng, năm, v.v.).
    • Ví dụ: I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
  • For: Chỉ một khoảng thời gian kéo dài (bao lâu).
    • Ví dụ: She has worked here for 5 years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được 5 năm.)

3.2. Just, Already, Yet, Never, Ever

  • Just: Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.
    • Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa.)
  • Already: Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng có thể chưa được mong đợi.
    • Ví dụ: He has already left. (Anh ấy đã rời đi rồi.)
  • Yet: Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ hành động chưa xảy ra tính đến thời điểm hiện tại.
    • Ví dụ: Have you finished your homework yet? (Bạn đã làm bài tập chưa?)
  • Never: Diễn tả một hành động chưa bao giờ xảy ra.
    • Ví dụ: I have never seen that movie. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó.)
  • Ever: Thường dùng trong câu hỏi và câu khẳng định để hỏi hoặc khẳng định về một trải nghiệm trong suốt cuộc đời.
    • Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản chưa?)

4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Mặc dù thì hiện tại hoàn thành rất hữu ích trong việc diễn tả những hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại, nhưng nhiều người vẫn gặp phải một số lỗi khi sử dụng chúng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:

Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn

Điều quan trọng là phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn. Nếu hành động đã hoàn tất và không còn liên quan đến hiện tại, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.

  • Sai: I have seen him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm qua.)
  • Đúng: I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm qua.)

Sử dụng các từ chỉ thời gian không phù hợp

Một số từ như “yesterday”, “last year”, “in 1990” thường được dùng với thì quá khứ đơn chứ không phải thì hiện tại hoàn thành.

  • Sai: I have gone to the cinema last night.
  • Đúng: I went to the cinema last night.

Đọc thêm: Bị động hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại. Hiểu rõ cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy chú ý đến các từ chỉ thời gian như “since”, “for”, “just”, “yet”, và “never” để sử dụng thì hiện tại hoàn thành hiệu quả hơn. Với những kiến thức này, bạn sẽ không gặp khó khăn khi áp dụng thì hiện tại hoàn thành trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy Anh ngữ và đã giúp hơn 8.000 học viên đạt điểm cao từ 7.0 – 8.5 IELTS, GLN tự hào là sự lựa chọn hàng đầu của hơn 100.000 phụ huynh và học viên.

Để biết thêm thông tin về các khoá học và chương trình ưu đãi tại GLN, vui lòng đăng ký tại đây hoặc liên hệ hotline tư vấn:

  • GLN Phạm Hùng: 0989 310 113 – 034 678 1113
  • GLN Tràng Thi: 0948 666 358

Nhận ngay học bổng
1.000.000 VNĐ khi đăng ký
kiểm tra trình độ