Tiếng Anh chuyên ngành du lịch đang ngày càng được các bạn trẻ quan tâm vì sự phát triển không ngừng của ngành này. Nhất là khi, Việt Nam đang dần trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, thì việc sở hữu vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho bản thân nắm bắt được nhiều cơ hội.
Airline route map: sơ đồ tuyến bay
Airline schedule: lịch bay
Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
Bus schedule: Lịch trình xe buýt
Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Check-in: thủ tục vào cửa
Commission: tiền hoa hồng
Compensation: tiền bồi thường
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Deposit: đặt cọc
Destination: điểm đến
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
Domestic travel: du lịch nội địa
Ticket: vé
Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Geographic features: đặc điểm địa lý
Gross rate: Giá gộp
Guide book: sách hướng dẫn
High season: mùa cao điểm
Low Season: mùa ít khách
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
Inclusive tour: tour trọn gói
Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
Itinerary: Lịch trình
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Passport: hộ chiếu
Visa: thị thực
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Source market: thị trường nguồn
Timetable: Lịch trình
Tourism: ngành du lịch
Tourist: khách du lịch
Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Traveller: khách du lịch
SGLB: phòng đơn
TRPB: phòng 3 người
TWNB: phòng kép
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
Bên cạnh kiến thức chuyên môn, vốn tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố hỗ trợ đắc lực cho công việc Du lịch. Đừng để tiếng Anh trở thành rào cản công việc của bản nhé. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.