Từ vựng là “xương sống” trong quá trình học tiếng Anh. Việc sở hữu một kho từ vựng phong phú sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, đọc hiểu dễ dàng và phản xạ nhanh trong mọi tình huống. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học từ vựng hiệu quả. Một trong những phương pháp tốt nhất là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Trong bài viết này, GLN sẽ cung cấp 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề, được chia theo các chủ đề phổ biến trong cuộc sống và công việc. Hãy lưu lại bài viết để học và ôn tập mỗi ngày nhé!
Mục lục
Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
Tăng khả năng ghi nhớ: Các từ có liên quan đến nhau giúp bạn dễ kết nối và nhớ lâu hơn.
Học theo ngữ cảnh thực tế: Giúp bạn áp dụng từ ngay vào tình huống cụ thể trong cuộc sống.
Tiết kiệm thời gian học: Không học rời rạc, tập trung vào chủ đề giúp nâng cao hiệu quả.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
father | bố |
mother | mẹ |
brother | anh/em trai |
sister | chị/em gái |
husband | chồng |
wife | vợ |
cousin | anh/chị/em họ |
uncle | chú/cậu/bác trai |
aunt | cô/dì/bác gái |
nephew | cháu trai |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
living room | phòng khách |
bedroom | phòng ngủ |
bathroom | phòng tắm |
kitchen | nhà bếp |
chair | ghế |
table | bàn |
bed | giường |
sofa | ghế sô pha |
lamp | đèn bàn |
wardrobe | tủ quần áo |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
happy | vui vẻ |
sad | buồn |
angry | tức giận |
excited | phấn khích |
scared | sợ hãi |
tired | mệt mỏi |
bored | chán |
friendly | thân thiện |
honest | trung thực |
polite | lịch sự |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
rice | cơm |
bread | bánh mì |
meat | thịt |
fish | cá |
chicken | gà |
noodles | mì |
soup | súp |
water | nước |
juice | nước ép |
milk | sữa |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
airport | sân bay |
hotel | khách sạn |
restaurant | nhà hàng |
museum | bảo tàng |
park | công viên |
beach | bãi biển |
mountain | núi |
passport | hộ chiếu |
suitcase | va li |
ticket | vé |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
teacher | giáo viên |
doctor | bác sĩ |
engineer | kỹ sư |
manager | quản lý |
accountant | kế toán |
lawyer | luật sư |
nurse | y tá |
worker | công nhân |
chef | đầu bếp |
driver | tài xế |
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
morning | buổi sáng |
afternoon | buổi chiều |
evening | buổi tối |
night | đêm |
day | ngày |
week | tuần |
month | tháng |
year | năm |
today | hôm nay |
tomorrow | ngày mai |
Học 10–20 từ mỗi ngày: Không nên học quá nhiều cùng lúc để tránh quá tải.
Ôn tập định kỳ: Dùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Tạo flashcards: Viết từ + nghĩa + ví dụ và ôn lại mỗi ngày.
Dùng từ trong câu: Viết câu với từ mới để nhớ sâu hơn.
Thực hành nghe – nói: Nghe podcast, phim, video có sử dụng các từ đã học.
Dùng app học từ vựng: Sử dụng Anki, Quizlet, Duolingo,… để học thông minh hơn.
Đọc thêm: Hướng dẫn chi tiết cách đọc từ vựng tiếng anh
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp thông minh và khoa học, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu hoặc muốn ôn tập nâng cao vốn từ. Với danh sách 1000 từ vựng thông dụng theo chủ đề trên, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện. Đừng quên luyện tập hằng ngày và kết hợp nhiều kỹ năng để học từ vựng thật hiệu quả. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng đăng ký tại đây hoặc liên hệ hotline tư vấn sau để được giải đáp miễn phí.