Từ vựng tiếng Anh lớp 5 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc trước khi học sinh chuyển tiếp sang bậc Trung học. Ở lớp 5, học sinh đã có nhận thức cao hơn về cấu trúc ngữ pháp, khả năng giao tiếp và tư duy từ vựng theo chủ đề.
Bài viết dưới đây GLN sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề, kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp học sinh ghi nhớ nhanh, học tập thú vị hơn.
Mục lục
Chương trình tiếng Anh lớp 5 tập trung vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống học sinh như: gia đình, trường học, thiên nhiên, thời gian, hoạt động thường ngày, kỹ năng sống, phương tiện, du lịch… Đây là giai đoạn chuyển tiếp giúp học sinh làm quen với giao tiếp thực tế và khả năng diễn đạt đa dạng hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
father | /ˈfɑːðər/ | bố |
mother | /ˈmʌðər/ | mẹ |
brother | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai |
sister | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | ông |
grandmother | /ˈɡrændˌmʌðər/ | bà |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
student | /ˈstjuːdənt/ | học sinh |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
pencil case | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
sunny | /ˈsʌni/ | nắng |
rainy | /ˈreɪni/ | mưa |
cloudy | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
stormy | /ˈstɔːmi/ | có bão |
windy | /ˈwɪndi/ | gió |
snowy | /ˈsnəʊi/ | tuyết rơi |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
yesterday | /ˈjestədeɪ/ | hôm qua |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | buổi sáng |
afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | buổi chiều |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cat | /kæt/ | mèo |
dog | /dɒɡ/ | chó |
elephant | /ˈelɪfənt/ | voi |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
monkey | /ˈmʌŋki/ | khỉ |
bird | /bɜːd/ | chim |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
airplane | /ˈeəpleɪn/ | máy bay |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
car | /kɑːr/ | ô tô |
ship | /ʃɪp/ | tàu thủy |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | vé |
map | /mæp/ | bản đồ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
rice | /raɪs/ | cơm |
fish | /fɪʃ/ | cá |
bread | /bred/ | bánh mì |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | gà |
water | /ˈwɔːtər/ | nước |
milk | /mɪlk/ | sữa |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
wake up | /weɪk ʌp/ | thức dậy |
go to school | /ɡəʊ tuː skuːl/ | đi học |
do homework | /duː ˈhəʊmwɜːk/ | làm bài tập |
play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá |
have breakfast | /hæv ˈbrekfəst/ | ăn sáng |
take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm |
Học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp học sinh kết nối các từ dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học chủ đề “Trường học”, nên học tất cả các từ liên quan như: student, teacher, desk, chair, classroom, pencil…
Flashcard là công cụ học từ vựng cực kỳ hiệu quả cho trẻ em. Bạn có thể dùng thẻ giấy truyền thống hoặc app như Quizlet, Anki.
Trẻ em ghi nhớ nhanh hơn khi học từ vựng qua tranh ảnh, video hoặc các bài hát tiếng Anh lớp 5 như: Hello Song, What’s the weather like?, Let’s count 1-20…
Áp dụng phương pháp Spaced Repetition – học đi học lại từ vựng sau mỗi khoảng thời gian tăng dần để ghi nhớ lâu.
Sử dụng các trò chơi như: đoán từ, ghép hình – ghép từ, bingo, crossword, tìm từ trong mê cung… giúp trẻ vừa học vừa chơi.
Thay vì học lẻ từng từ, hãy khuyến khích học sinh đặt câu với từ vừa học. Ví dụ:
– I go to school at 7 o’clock.
– My father is a teacher.
Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 – Bộ GDĐT
Tiếng Anh 5 Family & Friends – Oxford
Flashcard Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 (có hình ảnh)
Ứng dụng học tiếng Anh miễn phí: Duolingo, Lingokids, Monkey Junior
Học quá nhiều từ cùng lúc → Dễ quên, gây quá tải.
Không ôn tập thường xuyên → Từ dễ bị rơi vào quên lãng.
Chỉ học từ mà không dùng trong ngữ cảnh → Không hiểu sâu, khó vận dụng.
Phát âm sai ngay từ đầu → Dẫn đến hình thành thói quen nói sai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 là bước đệm cực kỳ quan trọng để học sinh tiến đến các cấp học cao hơn với kỹ năng ngôn ngữ vững chắc. Khi học đúng cách – học theo chủ đề, kết hợp hình ảnh, âm thanh, trò chơi và ngữ cảnh – học sinh không chỉ nhớ từ vựng lâu mà còn sử dụng tự nhiên trong giao tiếp.
Nếu bạn là phụ huynh, giáo viên hay học sinh, hãy áp dụng các mẹo và bảng từ vựng trong bài viết này để hành trình học tiếng Anh trở nên hiệu quả và thú vị hơn!
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng đăng ký tại đây hoặc liên hệ hotline tư vấn sau để được giải đáp miễn phí.