Cách dùng thì tương lai gần trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết

Trong tiếng Anh, thì tương lai gần là một trong những thì rất quan trọng, được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, tức là những việc dự định hoặc chắc chắn sẽ diễn ra trong thời gian không xa. Việc hiểu rõ cách sử dụng thì tương lai gần sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn khi nói về tương lai. Bài viết này GLN sẽ cung cấp cho bạn tất cả những kiến thức cần thiết về thì tương lai gần, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa.

1. Thì tương lai gần là gì?

Thì tương lai gần (Near Future Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc kế hoạch sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian gần trong tương lai. Thì này chủ yếu dùng để diễn tả một hành động mà người nói đã có kế hoạch hoặc dự định làm trong tương lai gần.

Cấu trúc của thì tương lai gần

Cấu trúc của thì tương lai gần rất đơn giản và dễ hiểu. Để diễn tả thì này, ta dùng cụm từ “be going to” kết hợp với động từ nguyên thể.

Cấu trúc cơ bản của thì tương lai gần:

  • Khẳng định: S + be (am/is/are) + going to + V (động từ nguyên thể)
  • Phủ định: S + be (am/is/are) + not + going to + V (động từ nguyên thể)
  • Nghi vấn: Be (am/is/are) + S + going to + V (động từ nguyên thể)?

Ví dụ:

  • Khẳng định: I am going to study tonight. (Tôi sẽ học tối nay.)
  • Phủ định: She is not going to attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
  • Nghi vấn: Are they going to watch the movie tonight? (Họ có định xem phim tối nay không?)

Trong đó, “am”, “is”, “are” được chia theo chủ ngữ trong câu:

  • “I” sẽ dùng với “am”.
  • “He”, “she”, “it” sẽ dùng với “is”.
  • “You”, “we”, “they” sẽ dùng với “are”.

Lý do sử dụng thì tương lai gần

Thì tương lai gần chủ yếu dùng trong những trường hợp sau:

  • Dự định, kế hoạch: Khi bạn đã lên kế hoạch hoặc dự định làm một việc gì đó trong tương lai gần.
  • Dự đoán chắc chắn: Khi bạn có một dự đoán về một hành động hoặc sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Hành động sắp xảy ra: Diễn tả những hành động sẽ xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn.

2. Cách sử dụng thì tương lai gần

Diễn tả kế hoạch, dự định

Thì tương lai gần thường được dùng để diễn tả các hành động mà người nói đã có kế hoạch, dự định rõ ràng sẽ thực hiện trong tương lai gần. Đây là những hành động không mang tính bốc đồng hoặc quyết định ngay lập tức mà là những việc đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • I am going to visit my grandmother this weekend. (Tôi sẽ thăm bà vào cuối tuần này.)
  • She is going to buy a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)
  • We are going to travel to Paris next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Paris vào mùa hè tới.)

Diễn tả dự đoán chắc chắn

Khi bạn dự đoán một sự kiện hoặc hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, bạn cũng có thể sử dụng thì tương lai gần. Tuy nhiên, khác với dự đoán trong thì tương lai đơn (will), thì tương lai gần mang tính chắc chắn hơn, vì nó dựa trên kế hoạch hoặc quyết định đã được đưa ra.

Ví dụ:

  • Look at those clouds! It’s going to rain soon. (Nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
  • They are going to win the match. (Họ sẽ thắng trong trận đấu này.)

Diễn tả hành động sắp xảy ra

Thì tương lai gần cũng được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, đặc biệt là những sự kiện xảy ra trong một thời gian rất ngắn hoặc gần như ngay lập tức.

Ví dụ:

  • I am going to leave now. (Tôi sẽ rời đi ngay bây giờ.)
  • The train is going to arrive in 5 minutes. (Tàu sẽ đến trong 5 phút nữa.)

Sự thay đổi trong kế hoạch

Thì tương lai gần cũng có thể được dùng khi kế hoạch của bạn có sự thay đổi so với dự định ban đầu. Nó cho thấy bạn sẽ làm điều gì đó mà bạn chưa làm trước đó, hoặc điều gì đó sẽ xảy ra mà bạn chưa dự đoán trước.

Ví dụ:

  • We are going to cancel our trip because of the weather. (Chúng tôi sẽ hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
  • He is going to change his job next year. (Anh ấy sẽ đổi công việc vào năm sau.)

3. Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì tương lai gần

Nhầm lẫn giữa “Will” và “Be going to”

Một lỗi phổ biến khi sử dụng thì tương lai gần là nhầm lẫn giữa “will” và “be going to”. Mặc dù cả hai đều được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng:

  • Will: Thường được dùng khi quyết định hành động ngay lúc nói hoặc dự đoán không chắc chắn.
  • Be going to: Dùng để diễn tả kế hoạch, dự định đã được lên kế hoạch trước đó hoặc dự đoán chắc chắn.

Ví dụ:

  • I will study later. (Quyết định ngay thời điểm nói)
  • I am going to study later. (Dự định đã lên kế hoạch từ trước)

Không chia đúng động từ “Be” với chủ ngữ

Khi sử dụng thì tương lai gần, người học cần chú ý chia động từ “be” sao cho phù hợp với chủ ngữ trong câu. Việc sử dụng sai động từ “be” sẽ dẫn đến câu sai ngữ pháp.

Ví dụ sai:

  • I am going to going to the cinema.
    Sửa lại:
  • I am going to the cinema.

Lạm dụng thì tương lai gần

Mặc dù thì tương lai gần rất hữu ích, nhưng đôi khi người học có thể lạm dụng nó trong những trường hợp không cần thiết. Ví dụ, khi bạn chỉ đang nói về hành động chung chung mà không có kế hoạch rõ ràng, bạn không nên dùng thì tương lai gần.

Ví dụ sai:

  • I am going to eat lunch tomorrow. (Không cần thiết dùng “going to” vì đó là hành động chung chung)

4. Các từ và cụm từ thường đi kèm với thì tương lai gần

Một số từ và cụm từ thường được sử dụng trong các câu với thì tương lai gần, giúp bạn diễn tả rõ ràng hơn về thời gian, kế hoạch hay dự đoán.

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/month/year: tuần sau/tháng sau/năm sau
  • In a minute/hour: trong một phút/giờ nữa
  • Soon: sớm
  • In the near future: trong tương lai gần

Ví dụ:

  • She is going to leave in an hour. (Cô ấy sẽ rời đi trong một giờ nữa.)
  • They are going to get married next year. (Họ sẽ kết hôn vào năm sau.)

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là một công cụ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới. Việc hiểu và sử dụng đúng thì này sẽ giúp bạn nói về kế hoạch, dự định và dự đoán với độ chính xác cao. Hãy lưu ý các cấu trúc và cách sử dụng phù hợp, cùng với việc thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy Anh ngữ và đã giúp hơn 8.000 học viên đạt điểm cao từ 7.0 – 8.5 IELTS, GLN tự hào là sự lựa chọn hàng đầu của hơn 100.000 phụ huynh và học viên.

Tham khảo khóa học IELTS tại GLN

Vì sao GLN luôn là sự lựa chọn tin cậy của học viên và phụ huynh?

  • Trung tâm uy tín lâu năm, đối tác chiến lược của IDP và Hội đồng Anh BC.
  • 100% giáo viên nước ngoài có chứng chỉ sư phạm quốc tế, dày dặn kinh nghiệm.
  • Môi trường học tập tương tác cao, phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
  • Giáo trình được biên soạn bởi các chuyên gia hàng đầu.
  • Cam kết cải thiện trình độ tiếng Anh: tăng ít nhất 1.0 band IELTS sau khoá học.
  • Hơn 6.000 học viên đạt điểm 7.0 – 8.5 IELTS và nhiều học viên nhí đã vào các trường quốc tế.

Để biết thêm thông tin về các khoá học và chương trình ưu đãi, vui lòng đăng ký tại đây hoặc liên hệ hotline tư vấn:

  • GLN Phạm Hùng: 0989 310 113 – 034 678 1113
  • GLN Tràng Thi: 0948 666 358

Nhận ngay học bổng
1.000.000 VNĐ khi đăng ký
kiểm tra trình độ