10 HẬU TỐ CỦA TÍNH TỪ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Bắt gặp những hậu tố này rất nhiều trong các tính từ Tiếng Anh, nhưng bạn đã biết cách phân biệt và áp dụng chúng với những từ gốc thế nào để việc học từ vựng thêm đơn giản chưa? Hãy cùng trung tâm Anh ngữ GLN tìm hiểu ngay thôi.

10 hậu tố của tính từ phổ biến trong tiếng anh và cách sử dụng

Hậu tố -FUL:

-FUL: thường được thêm vào sau một danh từ hoặc động từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “đầy đủ, đầy tràn” hoặc “có tính chất, đặc tính nào đó”.

Ví dụ:

  • Care (n): sự quan tâm → careful (adj): cẩn thận
  • Hope (n): niềm hy vọng → hopeful (adj): tràn đầy hy vọng
  • Use (v): sử dụng → useful (adj): hữu ích

Hậu tố -LESS

-LESS: thường được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “không có, không đủ” hoặc “không có tính chất, đặc tính nào đó”

Ví dụ:

  • Home (n): nhà → homeless (adj): vô gia cư
  • Fear (n): nỗi sợ → fearless (adj): không sợ hãi
  • Hope (v): hi vọng → hopeless (adj): vô vọng

Hậu tố -OUS

-OUS: thường được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “có tính chất, đặc tính nào đó”.

Ví dụ:

  • Danger (n): sự nguy hiểm → dangerous (adj): nguy hiểm
  • Fame (n): danh tiếng → famous (adj): nổi tiếng
  • Caution (n): cảnh bảo → cautious (adj): thận trọng

Hậu tố -ABLE/-IBLE

-ABLE/-IBLE: được thêm vào sau một động từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “có thể, có khả năng” hoặc “có thể được”.

Ví dụ:

  • Drink (v): uống → drinkable (adj): có thể uống được
  • Flex (v): bẻ cong → flexible (adj): tính linh hoạt
  • Vision (n): tầm nhìn → visible (adj): có thể nhìn thấy

Hậu tố -Y

-Y: được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “giống, có tính chất của” hoặc “đầy đủ, nhiều”.

Ví dụ:

  • Sun (n): Mặt trời → sunny (adj): tràn ngập ánh nắng
  • Fun (n): vui thú → funny (adj): hài hước
  • Cloud (n): đám mây → Cloudy (adj): nhiều mây

Hậu tố -ISH

-ISH: được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “hơi, có chút” hoặc “giống, tương đương”.

Ví dụ:

  • Green (n): màu xanh → greenish (adj): hơi xanh
  • Child (n): trẻ con → childish (adj): tính trẻ con
  • Book (n): sách → bookish (adj): học thuật

Hậu tố -AL/-IAL

-AL/-IAL: được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “liên quan đến, thuộc về” hoặc “có tính chất của”.

Ví dụ:

  • Person (n): một người → personal (adj): tính cá nhân
  • Form (n): hình thức → formal (adj): theo thủ tục
  • Commerce (n): thương mại → commercial (adj): có tính thương mại

Hậu tố -IVE

-IVE: được thêm vào sau một động từ để biến nó thành tính từ, có nghĩa là “có tính chất, đặc tính nào đó”.

  • Creat (v): tạo ra → creative (adj): sáng tạo
  • Attract (v): thu hút → attractive (adj): hấp dẫn
  • Produce (v): sản xuất → productive (adj): năng xuất

Hậu tố -LY:

-LY: được thêm vào sau một từ để biến nó thành tính từ chỉ tính chất của hành động hoặc trạng thái, có nghĩa là “có tính chất của”.

Ví dụ:

  • Friend (n): người bạn → friendly (adj): thân thiện
  • Day (n): ngày → daily (adj): hàng ngày
  • Love (v): yêu thích → Lovely (adj) : đáng yêu

Hậu tố -ARY/-ERY

-ARY/-ERY: được thêm vào sau một từ để biến nó thành tính từ chỉ sự tương tự, liên quan hoặc tính chất của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Diet (n): chế độ ăn kiêng → dietary (adj): thuộc về ăn kiêng
  • Necessity (n): sự cần thiết → necessary (adj): cần thiết

Trên đây là một số hậu tố tính từ thường gặp trong Tiếng Anh mà GLN tổng hợp lại.

Nếu gặp khó khăn trong học từ vựng nói riêng và Tiếng Anh nói chung, hãy tham gia các khóa học của GLN English Center để nhanh chóng cải thiện và đạt được kết quả học tập như ý nhé.

Hotline tư vấn miễn phí: 0989 310 113 – 0948 666 358 – 0346 781 113

Tham khảo khoá học Giao tiếp Tiếng Anh của GLN ngay tại đây

Nhận ngay học bổng
1.000.000 VNĐ khi đăng ký
kiểm tra trình độ