10 HẬU TỐ DANH TỪ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT VÀ CÁCH SỬ DỤNG
Tiếp tục topic những hậu tố phổ biến, Trung tâm Anh ngữ GLN xin đưa đến một số những hậu tố danh từ phổ biến trong tiếng Anh và cách áp dụng chúng trong từ vựng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục
10 hậu tố danh từ tiếng anh phổ biến nhất và cách sử dụng
Hậu tố -MENT
-MENT: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ từ động từ, thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình.
Ví dụ:
Develop (v): phát triển → development (n): sự phát triển
Move (v): di chuyển → movement (n): sự chuyển động
Disappoint (v): thất vọng → disappointment (n): sự thất vọng
Hậu tố -NESS
-NESS: hậu tố này được sử dụng để biến một tính từ thành một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tính chất.
Ví dụ:
Happy (adj): vui vẻ → happiness (n): hạnh phúc
Kind (adj): tốt bụng → kindness (n): sự tử tế
Useful (adj): hữu ích → usefulness (n): sự hữu dụng
Hậu tố -TION/-SION
-TION/-SION: hậu tố này được sử dụng để biến một động từ thành một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình.
Ví dụ:
Communicate (v): giao tiếp → communication (n): sự giao tiếp
Educate (v): giáo dục → education (n): sự giáo dục
Express (v): thể hiện → expression (n): sự thể hiện
Hậu tố -ITY
-ITY: hậu tố này được sử dụng để biến một tính từ thành một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tính chất.
Ví dụ:
Stable (adj): ổn định → stability (n): sự ổn định
Equal (adj): bằng, tương ứng → equality (n): sự bình đẳng
Able (adj): có khả năng → ability (n): năng lực
Hậu tố -ER/-OR/-ESS
-ER/-OR/-ESS: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
Teach (v): giảng dạy → teacher (n): giáo viên
Act (v): diễn xuất → actor (n): diễn viên nam/ actress (n): diễn viên nữ
Sail (v): chèo thuyền → sailor (n): thủy thủ
Hậu tố -IST
-IST: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ người là chuyên gia trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
Biology (n): sinh học → biologist (n): nhà sinh vật học
Female (adj): giới nữ → Feminist (n): nhà hoạt động nữ quyền
Piano (n): dương cầm → pianist (n): nghệ sĩ dương cầm
Hậu tố -ISM
-ISM: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ một tư tưởng, đạo đức hoặc chủ nghĩa.
Ví dụ:
Social (adj) : thuộc về xã hội → socialism (n): chủ nghĩa xã hội
Female (adj): giới nữ → feminism (n): nữ quyền
Vegan (adj): thuộc ăn chay → veganism (n): chủ nghĩa ăn chay
Hậu tố -HOOD
-HOOD: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ một nhóm người có điểm chung nào đó.
Ví dụ:
Child (n): trẻ con → childhood (n): tuổi thơ
Brother (n): anh/em trai → brotherhood (n): tình anh em
Neighbor (n): hàng xóm → neighborhood (n): khu hàng xóm
Hậu tố -SHIP
-SHIP: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ một mối quan hệ hoặc tình trạng làm bạn.
Ví dụ:
Friend (n): bạn bè → friendship (n): tình bạn
Member (n): thành viên → membership (n): tư cách thành viên
Champion (n): chiến thắng → championship (n): giải đấu
Hậu tố -ING
-ING: hậu tố này được sử dụng để tạo ra danh từ dựa trên kết quả của một hành động.
Ví dụ:
Paint (v): vẽ → painting (n): bức vẽ
Act (v): diễn xuất → acting (n): việc diễn xuất
Train (v: rèn luyện → training (n): quá trình rèn luyện
Bạn đã biết bao nhiêu hậu tố danh từ nêu trên, và còn những hậu tố nào mà GLN chưa đề cập đến không?
Bên cạnh đó, để được nhận các ưu đãi cũng như học bổng hấp dẫn, các bạn có thể đăng ký khóa học tại đây .