60 thuật ngữ tiếng Anh về nghề MARKETING thông dụng nhất
Theo nghiên cứu của Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và thị trường lao động, năm 2020, ngành Marketing cần 10.000 lao động mỗi năm. Cùng với xu thế đó, những năm gần đây, marketing luôn đứng đầu danh sách những ngành được sinh viên đăng ký học nhiều nhất. Vì vậy, nhu cầu học và tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành marketing bằng tiếng Anh ngày càng tăng. Trung tâm Anh ngữ GLN sẽ cung cấp cho bạn 60 thuật ngữ về nghề marketing thông dụng nhất nhé.
Advertising: Quảng cáo
Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
Benefit: Lợi ích
Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
Brand name: Tên thương hiệu
Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
Break-even point: Điểm hòa vốn
Buyer: Người mua
By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
Cash rebate: Phiếu giảm giá
Channel level: Cấp kênh
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Channels: Kênh (phân phối)
Communication channel: Kênh truyền thông
Consumer: Người tiêu dùng
Copyright: Bản quyền
Cost: Chi Phí
Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
Culture: Văn hóa
Customer: Khách hàng
Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Discount: Giảm giá
Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
Distribution channel: Kênh phân phối
Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
Economic environment: Môi trường kinh tế
End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
English auction: Đấu giá kiểu Anh
Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
Exchange: Trao đổi
Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
Functional discount: Giảm giá chức năng
Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
Group pricing: Định giá theo nhóm
Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
Image pricing: Định giá theo hình ảnh
Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
Influencer: Người ảnh hưởng
Information search: Tìm kiếm thông tin
Initiator: Người khởi đầu
Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
Intensive distribution: Phân phối đại trà
Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
Trên đây là 60 từ tiếng Anh chuyên ngành mà 1 marketer cần “nằm lòng” trong quá trình làm việc. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
5 ưu việt của khóa luyện thi IELTS tại GLN:
Cung cấp chiến thuật và lượng kiến thức khổng lồ, tạo điều kiện tốt nhất cho việc có thể tự ôn tập tại nhà sau những giờ học trên lớp.
Rèn luyện cả 4 kĩ năng với tần suất cao, để học viên làm quen với việc tư duy bằng Anh ngữ.
Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, củng cố và hoàn thiện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, đảm bảo tăng điểm IELTS sau khóa học.
Cung cấp những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS,
Rèn luyện sự tập trung và giải quyết các vấn đề trong thời gian ngắn khi làm bài thi.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0946 521 646 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.