50 Collocations chủ đề Thời tiết ghi điểm cho IELTS Speaking
Chưa khi nào sự bất thường của thời tiết lại xảy ra phổ biến như năm nay. Đây là chủ đề đang khá Hot dạo gần đây trên các trang báo, mạng xã hội. Chủ đề Thời tiết (Weather) cũng là một chủ đề xuất hiện khá phổ biến trong IELTS Speaking. Để bàn luận về chủ đề và ghi điểm cao cho tiêu chí Lexical Resources, hãy đảm bảo bạn nắm vững 50 collocations về Thời tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Freak weather condition (very unusual or unexpected weather condition): tình trạng thời tiết bất thường, diễn biến đột ngột, không ngờ
Unbroken sunshine (only sunshine, no clouds in the sky): nắng rực rỡ, bầu trời quang đãng không một gợn mây
Soak up the sunshine: tắm nắng, tận hưởng những tia nắng mặt trời
Sunny spells : một khoảng thời gian ngắn trời nắng
To pour down: mưa như trút nước
a drop of rain: mưa nhỏ từng giọt
Gale-force winds: gió cường độ giật mạnh
freezing cold: rất lạnh (informal)
Fresh snow: tuyết đầu mùa trong trẻo
Light winds: gió thổi nhẹ
mild winter: mùa đông không lạnh lắm
to get drenched: bị ướt
to clear up: dùng để diễn tả khi mây, mưa hoặc tuyết tan biến mất
a flash flood: lũ lụt lớn và bất ngờ
weather forecast: dự báo thời tiết
tropical storm: bão vùng nhiệt đới
bitterly cold: rất lạnh
a heatwave: giai đoạn thời tiết nóng
to be rained off: bị trì hoãn một việc gì đó do thời tiết xấu
Crisp snow (snow that is fresh and hard) : trận tuyết mới, dày và đặc cứng
Thick/dense fog: sương mù dày đặc
to get caught in the rain: bị dính mưa bất ngờ khi đang đi bên ngoài
tropical storm: bão vùng nhiệt đới
not a cloud in the sky: trời trong xanh không một gợn mây
mild climate: khí hậu ôn hòa, không có thời tiết khắc nghiệt
Strong/weak sun: ánh mặt trời chói cháng/dịu nhẹ
long-range forecast: dự báo thời tiết cho một khoảng thời gian dài
Thick snow: tuyết phủ dày đặc
heatstroke: tình trạng sức khỏe xấu do ở trong thời tiết nóng một thời gian dài
Weather deteriorates/improves >> Formal (weather is getting worse/better >> Spoken language): thời tiết chuyển biến xấu/tốt
to dress up warm: mặc quần áo ấm để bảo vệ cơ thể khỏi điều kiện thời tiết lạnh
a cold spell: thời tiết lạnh trong một thời gian ngắn
to come out (the sun): khi mặt trời xuất hiện trên bầu trời nhiều mây
boiling hot (informal): cực kỳ nóng
a blanket of snow: tuyết bao phủ khắp nơi như một chiếc chăn tuyết
to be below freezing: lạnh dưới 0oC, bắt đầu đóng băng
The wind blows/whistles: gió hú, thổi viu viu
Scorching hot (extremely hot): nóng khủng khiếp
Freezing cold: giá buốt
Torrential/heavy rain: mưa ào ạt, xối xả
The wind picks up/dies down (the wind gets stronger/weaker): gió mạnh lên/yếu đi
Biting winds (very cold winds): gió lạnh
Driving rain (rain falling fast and heavily): mưa mau, nặng hạt
High/strong winds: gió thổi mạnh
Heavy/driving snow: tuyết rơi nhiều, nặng hạt
Soaked to the skin/soaked through (to be extremely wet): bị làm cho ẩm ướt bởi mưa thấm vào quần áo
Patches of fog/mist (small areas of fog/mist): lớp sương mù mỏng, độ bao phủ hẹp
A blanket of fog/mist (thicker and more extensive fog/mist): lớp sương mù dày đặc bao phủ một khu vực rộng lớn
Fog/mist lifts: sương mù tan đi
Fog/mist comes down: sương mù buông xuống, che phủ
Trên đây là bài viết “50 Collocations chủ đề Thời tiết ghi điểm cho IELTS Speaking”. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0346 781 113 để được giải đáp cụ thể và miễn phí