Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng trong siêu thị
Bạn cảm thấy khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong siêu thị quốc tế? Vốn tiếng Anh ít ỏi khiến bạn không biết phải xoay xở như thế nào khi gặp các trường hợp cần phải xử lý ở siêu thị nước ngoài? Đừng quá lo lắng, sau đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp trong siêu thị mà GLN đã tổng hợp lại. Hy vọng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn “xóa tan” nỗi lo ngại khi giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị quốc tế nhé!
Mục lục
Các từ vựng cơ bản dùng trong siêu thị
deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/- quầy bán thức ăn ngon
aisle /aɪl/ – lối đi
shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/ – xe đẩy
frozen foods /ˈfrəʊ.zənfuːds/ – thức ăn đông lạnh
baked goods /beɪkgʊdz/ đồ khô (bánh ngọt, bánh…)
receipt /rɪˈsiːt/ – hóa đơn
freezer /ˈfriː.zəʳ/ – máy ướp lạnh
bread /bred/ – bánh mỳ
cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/- máy tính tiền
dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/ – các sản phẩm từ sữa
canned goods /kændgʊdz/ – đồ đóng hộp
cashier /kæʃˈɪəʳ/ – thu ngân
beverages /ˈbev.ər.ɪdʒ/ – đồ uống
conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/ – băng tải
shelf /ʃelf/ – kệ để hàng
household items /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təms/ – đồ gia dụng
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất trong siêu thị
Đối với khách hàng
Is this on sale? Cái này đang giảm giá phải không?
Can you tell me where I can find dairy products? Anh/chị có thể nói cho tôi biết quây sữa ở đâu không?
Could you tell me where the meat section is? Anh/chị có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?
I didn’t find the brand Unicharm. Tôi không tìm thấy nhãn hiệu Unicharm
When will you get it? Khi nào bên bạn có hàng?
I’d like that piece of cheese. Tôi muốn mua miếng pho mát kia.
What times are you open/ close? Mấy giờ siêu thị mở cửa/ đóng cửa?
Could I try this on? Tôi có thể thử chiếc này được không?
Where’s the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu?
Have you got this in a smaller size? Anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không?
It’s much too small/ little small/ little too big/ too big. Nó quá chật/ hơi chật/ hơi rộng/ quá rộng
Have you got anything cheaper? Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
I’ll take it. Tôi sẽ lấy chiếc này
Wow this product buy 1 get 1 free. Ôi sản phẩm này mua 1 tặng 1
Could I have a carrier bag, please? Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?
Do you take credit cards? Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card. Tôi sẽ trả tiền mặt/ Tôi sẽ trả bằng thẻ
Could I have a receipt, please? Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
How much is this? Cái này bao nhiêu tiền?
Do you deliver? Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I’d like to return this. Tôi muốn trả lại cái này
I’d like to change this for a different size. Tôi muốn đổi cỡ khác
Could I have a refund? Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
Đối với nhân viên bán hàng
Sorry, we’re out of unsalted peanuts at the moment. Xin lỗi, chúng tôi hết đậu phộng rang không muối vào lúc này rồi
Sorry, we don’t carry apple juice. Xin lỗi, chúng tôi không có nước ép táo.
How much would you like? Anh/chị cần mua bao nhiêu?
The change room is over there. Phòng thay đồ ở đằng kia.
Are you being served? Đã có ai phục vụ anh/chị chưa?
Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women? Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?
What colour are you looking for? Bạn muốn tìm màu sắc nào?
What size do you want? Bạn muốn tìm kích cỡ nào?
Do you want to try it on? / Do you want to try them on? Anh/chị có muốn thử không?
Sorry, it’s out of stock. Xin lỗi, hết hàng rồi
These items are on sale today. Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.
This is our newest design. Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.
This item is best seller. Đây là mặt hàng bán chạy nhất.
Do you need any help packing? Anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không?
Do you have a loyalty card? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
How will you be paying today? Bạn muốn thanh toán thế nào?
Enter your PIN here please. Vui lòng nhấn mã PIN thẻ.
Please sign here. Vui lòng ký tại đây
Do you have a discount card today? Quý khách có thẻ giảm giá không?
Are you using any coupons today? Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng không?
I will need to see some ID to sell you a lottery ticket please. Tôi cần xem chứng minh thư của bạn để quay bốc thăm trúng thưởng.
I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment? Tôi xin lỗi nhưng thẻ của bạn bị từ chối, bạn có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?
Your total comes to $16.50. Tổng của bạn hết 16.5 đô
From twenty dollars and here’s $3.50 change. Đã nhận 20 đô và đây là 3.5 đô tiền thừa của bạn.
Would you like your receipt in the bag? Quý khách có muốn nhét biên lai vào túi luôn không?
Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes. Bạn có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này không? Sẽ chỉ mất 2 phút thôi.
Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services. Bạn có thể trả lời bản khảo sát này không? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ.
I apologize for the wait. Tôi rất xin lỗi về sự chờ đợi này
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất ở siêu thị. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm kiến thức cũng như sẽ không còn “lo ngại” khi giao tiếp với người nước ngoài ở những nơi này. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.
5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh giao tiếp tại GLN:
Trải nghiệm hình thức học mới lạ cùng TED Talks video
Học ngữ pháp hiệu quả thông qua Infographic
Tích hợp công nghệ trong thực hành và giảng dạy
Mài giũa tư duy phản biện sắc bén, tự tin thuyết trình Anh ngữ
Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giáo viên quốc tế, không gian học tập hiện đại
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 – 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.