Trong kỳ thi IELTS học thuật (IELTS Academic), Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả một biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ trong khoảng 150 từ, với thời gian viết tối đa 20 phút. Đây là phần khiến nhiều thí sinh mất điểm vì thiếu cấu trúc logic, từ vựng miêu tả số liệu, hoặc viết lan man, không đúng trọng tâm.
Trong bài viết này, GLN sẽ đi sâu vào cấu trúc IELTS Writing Task 1 chuẩn chỉnh, kèm theo ví dụ cụ thể, từ vựng học thuật, cách lập dàn ý nhanh, và các lỗi thường gặp để bạn có thể luyện tập hiệu quả và tự tin đạt band 7.0+.
Mục lục
Phân tích và mô tả biểu đồ (bar, line, pie), bảng (table), sơ đồ quy trình (process), bản đồ (map).
Không nêu ý kiến cá nhân.
Không kể chuyện hay đưa ví dụ ngoài lề.
Viết ít nhất 150 từ, khuyến khích khoảng 160–180 từ.
Task Achievement (25%): Viết đủ, đúng yêu cầu đề bài.
Coherence & Cohesion (25%): Kết nối ý rõ ràng, sử dụng từ nối hợp lý.
Lexical Resource (25%): Vốn từ vựng phong phú, dùng từ chính xác.
Grammatical Range & Accuracy (25%): Câu văn đa dạng, chính xác ngữ pháp.
Một bài viết tốt nên chia thành 4 đoạn rõ ràng:
Mục tiêu: Paraphrase (viết lại) câu hỏi đề bài.
Cách viết:
Dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác để diễn đạt lại đề bài.
Không thêm ý kiến cá nhân.
Ví dụ đề bài:
The chart shows the percentage of households in the UK by their internet access from 1998 to 2008.
Paraphrase:
The given chart illustrates the proportion of households in the UK that had access to the internet between 1998 and 2008.
Mục tiêu: Nêu 2–3 điểm nổi bật nhất của biểu đồ (xu hướng chính, sự tăng/giảm rõ rệt, điểm cao/thấp nhất).
Cách viết:
Không nêu số liệu cụ thể.
Dùng các cụm từ như:
Overall, it is clear that… / It is noticeable that… / The most striking feature is that…
Ví dụ:
Overall, internet access in UK households increased significantly over the given period, with the highest percentage recorded in 2008.
Mục tiêu: Mô tả chi tiết các số liệu.
Cách viết:
Chia biểu đồ thành 2 nhóm dữ liệu để mô tả rõ ràng.
So sánh, chỉ ra điểm thay đổi theo thời gian.
Sử dụng thì quá khứ đơn nếu có mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
In 1998, only 9% of UK households had internet access. This figure rose steadily to 25% in 2000 and then surged to 55% in 2004. By 2008, the percentage had reached 80%.
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview: Nhận xét xu hướng chính.
Body 1: Mô tả nhóm 1 (các năm đầu / loại 1)
Body 2: Mô tả nhóm 2 (các năm sau / loại 2)
Chú trọng tỷ lệ phần trăm, so sánh giữa các phần.
Có thể chia theo năm hoặc loại.
Viết bằng thì hiện tại đơn.
Mô tả trình tự các bước rõ ràng.
Dùng từ nối: Firstly, Then, After that, Subsequently, Finally…
So sánh trước và sau, hoặc hai địa điểm.
Sử dụng từ chỉ vị trí (to the north of, in the center, along the river…)
Increase, rise, grow, climb, surge
Decrease, fall, drop, decline, plummet
Remain stable, level off, fluctuate
Compared to, in contrast, while, whereas
More than, less than, as much as, the highest/the lowest
Tăng | Giảm |
---|---|
Slightly | Gradually |
Steadily | Rapidly |
Sharply | Dramatically |
Significantly | Substantially |
The graph shows… / The table provides information about…
It is evident from the graph that…
Overall, there was a significant upward trend in…
In 2010, the number stood at 40%.
By 2020, this figure had doubled.
There was a sharp decline between 2005 and 2007.
X was higher than Y throughout the period.
While A increased, B decreased steadily.
Lỗi | Mô tả |
---|---|
Viết quá ngắn | Dưới 150 từ sẽ bị trừ điểm |
Dùng thì sai | Hầu hết đề bài yêu cầu quá khứ đơn |
Diễn đạt lặp lại | Dùng từ/cụm từ giống nhau nhiều lần |
Không có overview | Bỏ qua đoạn tổng quan sẽ bị điểm thấp Task Achievement |
Chèn cảm xúc | Không nên viết “I think”, “It is good/bad” |
3 phút: phân tích biểu đồ, lập dàn ý
15 phút: viết hoàn chỉnh 4 đoạn
2 phút: đọc lại, sửa lỗi chính tả
Nhóm các dữ liệu tăng, giảm, không thay đổi
Tìm ra điểm so sánh rõ ràng nhất
Giúp bạn xác định thứ tự mô tả dễ hơn.
Đề bài:
The line graph below shows the number of international students enrolled in US universities from 2000 to 2020.
Bài viết:
The line graph illustrates the number of foreign students enrolling in universities in the United States between 2000 and 2020.
Overall, the number of international students increased significantly over the period, with the most dramatic growth occurring after 2010.
In 2000, there were approximately 200,000 international students in US universities. This number grew slowly over the next five years, reaching around 300,000 by 2005. A more notable increase was seen from 2005 to 2010, when the figure rose to 500,000.
From 2010 onwards, the number of international enrollments surged, peaking at 1,000,000 in 2020. This represents a fivefold increase compared to the initial figure in 2000.
Cambridge IELTS 1–18: Bộ đề thi thật, có bài mẫu.
IELTS Simon website: Nhiều bài mẫu phân tích tốt.
E2Language, IELTS Liz: Trang học miễn phí, video hướng dẫn.
Grammarly/ChatGPT: Hỗ trợ sửa lỗi nhanh và luyện viết hàng ngày.
Hiểu và áp dụng đúng cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 là bước đầu tiên giúp bạn cải thiện điểm số. Hãy tập trung luyện tập theo từng loại biểu đồ, học cách phân tích dữ liệu nhanh, mở rộng vốn từ học thuật và trau chuốt từng câu văn.
Đừng quên: mỗi bài viết đều là cơ hội để bạn tiến gần hơn tới band 7.0 – 8.0 IELTS nếu biết rèn luyện đúng cách!
——————————————————–
GLN English Center với hơn 16 năm kinh nghiệm giảng dạy, là một trong những trung tâm tiếng Anh uy tín hàng đầu, chuyên đào tạo các kỹ năng tiếng Anh đa dạng dành cho mọi đối tượng, đặc biệt chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp (Speaking) và viết (Writing) hiệu quả. GLN luôn cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại, phù hợp với nhu cầu thực tế và trình độ của học viên.
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng đăng ký tại đây hoặc liên hệ hotline tư vấn sau để được giải đáp miễn phí.